Capaciteit40000
Pitchgrootte-
Gestichten2003
G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
16 | 4 | 5 | 7 | 13-21 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 3-2 | |
18 | 5 | 6 | 7 | 16-23 |
[Penalty shoot-outs (PS) en toss-beslissingen (CT) worden gezien als remises] |
h2h | 18/05 | 13:15 | Viettel FC | vs | Nam Định | h2h | ||||
h2h | 13/05 | 13:15 | Viettel FC | vs | Bình Dinh FC | h2h | ||||
h2h | 09/05 | 13:15 | Hà Nôi | vs | Viettel FC | h2h | ||||
L | 05/05 | 13:15 | Viettel FC | 0-1 | HAGL | |||||
D | 01/05 | 13:15 | Viettel FC | 2-2(5-3 pg) | PVF-CAND | |||||
D | 04/04 | 12:00 | Becamex Binh Duong | 0-0 | Viettel FC |
1 | Trương Tiến Anh | 16 M |
3 | Nguyễn Hoàng Đức | 15 M |
3 | Nguyễn Đức Chiến | 15 M |
3 | Phan Tuấn Tài | 15 M |
1 | Bruno Cantanhede | 2 G |
1 | Khuất Văn Khang | 2 G |
4 | João Pedro | 1 G |
4 | Trần Mạnh Cường | 1 G |
NATIONALITEITEN
| Gemiddelde scores
|
|